have wooed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tán tỉnh
have wooed phiên âm IPA là /hæv wuːd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have wooed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have wooed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tán tỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have wooed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have wooed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have wooed