have winged (v) nghĩa tiếng Việt là
Đã bay
have winged phiên âm IPA là /hæv wɪŋd/
have winged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have winged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have winged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã bay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have winged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have winged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have winged