have weltered v (past) nghĩa tiếng Việt là
hỗn độn
have weltered phiên âm IPA là /hæv ˈwɛltərd/
have weltered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have weltered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have weltered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hỗn độn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have weltered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have weltered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have weltered