have weaseled (v) (present perfect, informal) nghĩa tiếng Việt là
lẩn tránh
have weaseled phiên âm IPA là /ˈwiːzəld/
have weaseled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have weaseled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have weaseled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lẩn tránh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have weaseled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have weaseled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have weaseled