have warned (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cảnh báo
have warned phiên âm IPA là /hæv wɔːrnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have warned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have warned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cảnh báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have warned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have warned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have warned