have waggled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lắc
have waggled phiên âm IPA là /hæv ˈwæɡəld/
have waggled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have waggled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have waggled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have waggled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have waggled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have waggled