have wagged (v) nghĩa tiếng Việt là
đã lắc
have wagged phiên âm IPA là /hæv wæɡd/
have wagged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have wagged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have wagged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have wagged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have wagged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have wagged