have versified (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã viết thơ
have versified phiên âm IPA là /hæv ˈvɜːrsɪfaɪd/
have versified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have versified
Nghe phát âm giọng Mỹ của have versified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã viết thơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have versified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have versified
Mở Rộng