have usurped v (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
Đã tiếm quyền
have usurped phiên âm IPA là /hæv juˈzɜrpt/
have usurped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have usurped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have usurped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã tiếm quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have usurped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have usurped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have usurped