have unhitched nghĩa tiếng Việt là
móc
have unhitched phiên âm IPA là /hæv ʌnˈhɪtʃt/
have unhitched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have unhitched
Nghe phát âm giọng Mỹ của have unhitched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của móc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have unhitched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have unhitched
Mở Rộng