have tussled phiên âm IPA là /hæv ˈtʌsəld/
have tussled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tussled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tussled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đấu tranh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have tussled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tussled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tussled