have toted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã kéo
have toted phiên âm IPA là /hæv təʊtɪd/
have toted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have toted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have toted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kéo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have toted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have toted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have toted