have tortured (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã tra tấn
have tortured phiên âm IPA là /hæv ˈtɔːrtʃərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tortured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tortured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tra tấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have tortured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tortured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tortured