have torched v (past participle) nghĩa tiếng Việt là
Đã đốt cháy
have torched phiên âm IPA là /hæv tɔːrtʃt/
have torched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have torched
Nghe phát âm giọng Mỹ của have torched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã đốt cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have torched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have torched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have torched