have topped (v) (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
Đã vượt
have topped phiên âm IPA là /hæv tɒpt/
have topped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have topped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have topped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã vượt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have topped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have topped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have topped