have tendered phiên âm IPA là /hæv ˈtɛndərd/
have tendered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tendered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tendered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã đề xuất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have tendered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tendered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tendered