have tendered (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đề nghị
have tendered phiên âm IPA là /hæv ˈtɛndərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tendered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tendered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đề nghị
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tendered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tendered