have tempted v (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
Đã quyến rũ
have tempted phiên âm IPA là /hæv temptɪd/
have tempted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tempted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tempted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã quyến rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have tempted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tempted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tempted