have tainted phiên âm IPA là /hæv teɪntɪd/
have tainted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tainted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tainted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm ô uế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have tainted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tainted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tainted