have swiveled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã quay
have swiveled phiên âm IPA là /ˈswɪvəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have swiveled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have swiveled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã quay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have swiveled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have swiveled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have swiveled