have swathed nghĩa tiếng Việt là đã quấn
have swathed phiên âm IPA là /hæv sweɪðd/
have swathed còn có các bản dịch khác là
đã bọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have swathed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have swathed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã quấn