have sulked nghĩa tiếng Việt là đã u sầu
have sulked phiên âm IPA là /hæv sʌlkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sulked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sulked