have suffused (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã lan tỏa
have suffused phiên âm IPA là /hæv səˈfjuːzd/
have suffused còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have suffused
Nghe phát âm giọng Mỹ của have suffused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lan tỏa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have suffused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have suffused
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have suffused