have stretched (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã căng ra
have stretched phiên âm IPA là /hæv strɛtʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have stretched
Nghe phát âm giọng Mỹ của have stretched
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stretched
Mở Rộng