have stretched (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
duỗi ra
have stretched phiên âm IPA là /hæv strɛtʃt/
have stretched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have stretched
Nghe phát âm giọng Mỹ của have stretched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của duỗi ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have stretched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stretched
Mở Rộng