have stiffened (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm cứng
have stiffened phiên âm IPA là /hæv ˈstɪfənd/
have stiffened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have stiffened
Nghe phát âm giọng Mỹ của have stiffened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm cứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have stiffened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stiffened
Mở Rộng