have starved (v) nghĩa tiếng Việt là
đói lả
have starved phiên âm IPA là /hæv stɑːrvd/
have starved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have starved
Nghe phát âm giọng Mỹ của have starved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đói lả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have starved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have starved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have starved