have started phiên âm IPA là /hæv ˈstɑrtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have started
Nghe phát âm giọng Mỹ của have started
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bắt đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have started
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have started
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have started