have squirmed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã vặn vẹo
have squirmed phiên âm IPA là /hæv skwɜːmd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have squirmed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have squirmed