have squealed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã kêu rên
have squealed phiên âm IPA là /hæv skwiːld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have squealed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have squealed