have squared phiên âm IPA là /hæv ˈskwɛərd/
have squared còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have squared
Nghe phát âm giọng Mỹ của have squared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have squared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have squared
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have squared