have spruced (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã trang trí
have spruced phiên âm IPA là /hæv spruːst/
have spruced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have spruced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have spruced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trang trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have spruced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have spruced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have spruced