have spoilt (v) nghĩa tiếng Việt là
làm hỏng
have spoilt phiên âm IPA là /hæv spɔɪlt/
have spoilt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have spoilt
Nghe phát âm giọng Mỹ của have spoilt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have spoilt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have spoilt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have spoilt