have spawned (v) nghĩa tiếng Việt là
tạo ra
have spawned phiên âm IPA là /hæv spɔːnd/
have spawned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have spawned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have spawned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have spawned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have spawned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have spawned