have soothed phiên âm IPA là /hæv suːðd/
have soothed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have soothed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have soothed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm dịu đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have soothed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have soothed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have soothed