have soiled nghĩa tiếng Việt là đã làm ô nhiễm
have soiled phiên âm IPA là /hæv sɔɪld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have soiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have soiled