have smudged phiên âm IPA là /hæv smʌdʒd/
have smudged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have smudged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have smudged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã làm nhòe
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have smudged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have smudged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have smudged