have smitten (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đánh
have smitten phiên âm IPA là /hæv ˈsmɪtn̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have smitten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have smitten