have slipped v (phrase) nghĩa tiếng Việt là
đã sẩy chân
have slipped phiên âm IPA là /hæv slɪpt/
have slipped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have slipped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have slipped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã sẩy chân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have slipped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have slipped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have slipped