have shut (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đóng
have shut phiên âm IPA là /hæv ʃʌt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shut