have shrouded (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã phủ
have shrouded phiên âm IPA là /hæv ˈʃraʊdɪd/
have shrouded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have shrouded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have shrouded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have shrouded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shrouded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shrouded