have shredded nghĩa tiếng Việt là đã nghiền
have shredded phiên âm IPA là /hæv ˈʃrɛdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shredded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shredded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nghiền