have seethed v nghĩa tiếng Việt là
sôi máu
have seethed phiên âm IPA là /hæv siːðd/
have seethed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have seethed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have seethed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sôi máu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have seethed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have seethed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have seethed