have secured (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã bảo đảm
have secured phiên âm IPA là /sɪˈkjʊrd/
have secured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have secured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have secured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bảo đảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have secured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have secured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have secured