have secluded (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cô lập
have secluded phiên âm IPA là /sɪˈkluːdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have secluded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have secluded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cô lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have secluded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have secluded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have secluded