have scrambled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã xô đẩy
have scrambled phiên âm IPA là /ˈskræmbl̩d/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have scrambled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have scrambled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xô đẩy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have scrambled
Mở Rộng