have sagged (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã xụp xuống
have sagged phiên âm IPA là /hæv sæɡd/
have sagged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sagged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sagged