have run off (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
Đã bỏ chạy
have run off phiên âm IPA là /hæv rʌn ɒf/
have run off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have run off
Nghe phát âm giọng Mỹ của have run off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã bỏ chạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have run off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have run off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have run off