have rotated (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã quay
have rotated phiên âm IPA là /hæv ˈrəʊteɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rotated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rotated