have rolled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lăn
have rolled phiên âm IPA là /hæv rəʊld/
have rolled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rolled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rolled