have rolled (v) nghĩa tiếng Việt là
đã lăn
have rolled phiên âm IPA là /rəʊld/
have rolled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rolled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rolled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rolled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rolled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rolled